Có 2 kết quả:
噜苏 lū sū ㄌㄨ ㄙㄨ • 嚕囌 lū sū ㄌㄨ ㄙㄨ
giản thể
Từ điển phổ thông
người lắm mồm, kẻ lắm điều
Từ điển Trung-Anh
see 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
người lắm mồm, kẻ lắm điều
Từ điển Trung-Anh
see 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]
Bình luận 0